Scholar Hub/Chủ đề/#xuất khẩu/
Xuất khẩu là hoạt động mua hàng hoặc sản xuất hàng hóa tại một quốc gia và bán đi sang các quốc gia khác. Nó là một phần quan trọng của thương mại quốc tế và đó...
Xuất khẩu là hoạt động mua hàng hoặc sản xuất hàng hóa tại một quốc gia và bán đi sang các quốc gia khác. Nó là một phần quan trọng của thương mại quốc tế và đóng góp vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Trong quá trình xuất khẩu, hàng hóa được vận chuyển qua biên giới và tiếp cận thị trường quốc tế để được tiêu thụ hoặc sử dụng bởi người tiêu dùng ở quốc gia nhập khẩu. Xuất khẩu có thể bao gồm các sản phẩm hàng hóa như máy móc, hàng tiêu dùng, dịch vụ và nguyên liệu.
Xuất khẩu là quá trình bán các sản phẩm hoặc dịch vụ từ một quốc gia ra các quốc gia khác. Nó là một phương pháp để mở rộng thị trường tiêu thụ cho hàng hóa và dịch vụ, do đó tạo ra doanh thu và tạo thu nhập cho quốc gia xuất khẩu.
Quá trình xuất khẩu bao gồm những bước chính sau:
1. Phân tích thị trường: Trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp cần nghiên cứu và phân tích thị trường để hiểu nhu cầu và yêu cầu của khách hàng trong các quốc gia tiềm năng. Điều này bao gồm tìm hiểu về đối tác thương mại, quy định nhập khẩu và xuất khẩu, hạn chế thuế và các yếu tố khác.
2. Xây dựng mạng lưới của các đối tác và khách hàng: Công ty xuất khẩu cần xây dựng một mạng lưới của các đối tác và khách hàng trong các quốc gia tiềm năng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc tham gia các triển lãm thương mại, hội chợ, gặp gỡ đối tác tiềm năng và tạo mối quan hệ bán hàng trực tiếp với khách hàng quốc tế.
3. Quảng cáo và tiếp thị: Để thu hút khách hàng và tăng cường nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ xuất khẩu, công ty cần sử dụng các phương tiện tiếp thị hiệu quả như quảng cáo, PR, marketing trực tuyến và offline.
4. Chuẩn bị tài liệu đối với việc xuất khẩu: Công ty cần chuẩn bị các tài liệu pháp lý và hành chính liên quan đến việc xuất khẩu như hợp đồng bán hàng, hóa đơn xuất khẩu, giấy chứng nhận xuất xứ và các giấy tờ khác tuỳ theo quy định của từng quốc gia.
5. Đóng gói và vận chuyển: Công ty xuất khẩu cần đóng gói sản phẩm một cách an toàn và hợp lý để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Cần chọn các công ty logistics uy tín để vận chuyển hàng hóa đến đích một cách nhanh chóng và an toàn.
6. Thực hiện thủ tục hải quan và hải quan: Khi hàng hóa đến đích, công ty cần tuân thủ các quy định hải quan và thủ tục hải quan của quốc gia nhập khẩu. Điều này bao gồm khai báo hàng hóa, trả các loại thuế và phí liên quan và tuân thủ quy định về an toàn, bảo mật và tiêu chuẩn chất lượng.
7. Hỗ trợ sau bán hàng: Sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ được xuất khẩu, công ty cần cung cấp hỗ trợ sau bán hàng cho khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và tạo lợi ích lâu dài. Điều này có thể bao gồm dịch vụ hậu mãi, bảo hành, sửa chữa và cung cấp các sản phẩm liên quan.
Nhờ vào hoạt động xuất khẩu, quốc gia có thể phát triển kinh tế, tăng sản xuất, tạo việc làm và thu hút nguồn vốn từ các thị trường quốc tế.
Sự sụp đổ bất thường của các vòm băng tại eo biển Nares dẫn đến việc xuất khẩu băng biển Bắc Cực gia tăng Dịch bởi AI Nature Communications - Tập 12 Số 1
Tóm tắtCác vòm băng thường hình thành ở hai đầu bắc và nam của eo biển Nares đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết xuất khẩu băng biển đa niên từ Đại dương Bắc Cực. Đại dương Bắc Cực đang tiến triển thành một khối băng trẻ hơn, mỏng hơn và di động hơn, và số phận của băng đa niên ngày càng trở nên quan trọng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng dữ liệu vận động băng từ hình ảnh Sentinel-1 để báo cáo về hành vi gần đây của các vòm băng này và các dòng chảy băng liên quan. Chúng tôi chỉ ra rằng thời gian hình thành vòm băng đã giảm trong 20 năm qua, trong khi cả diện tích và thể tích băng dọc theo eo biển Nares đều gia tăng. Những kết quả này cho thấy một quá trình chuyển tiếp đang diễn ra tới một trạng thái mà sự hình thành của những vòm này sẽ trở nên không điển hình, kèm theo đó là sự gia tăng xuất khẩu băng đa niên, thúc đẩy quá trình chuyển đổi tới khối băng Bắc Cực trẻ và mỏng hơn.
#băng biển Bắc Cực #eo biển Nares #vòm băng #xuất khẩu băng
Nông sản xuất khẩu Việt Nam trong thời kì hội nhập: thực trạng và giải pháp phát triển 800x600 Trong quá trình hội nhập nền kinh tế thế giới, nông sản xuất khẩu của Việt Nam đã được đẩy mạnh với tốc độ tăng trưởng khá cao nhưng hiệu quả, tính cạnh tranh còn thấp, thậm chí nhiều mặt hàng chưa có thương hiệu, phải xuất khẩu thông qua một nước trung gian, gây thiệt thòi về giá và uy tín. Bởi vậy, việc phân tích thuận lợi, khó khăn và đưa ra một số giải pháp nhằm phát huy lợi thế cạnh tranh, tăng hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường cho nông sản xuất khẩu Việt Nam là vấn đề rất cấp thiết. Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE MicrosoftInternetExplorer4
st1\:*{behavior:url(#ieooui) }
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin:0in;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Times New Roman","serif";}
ĐÁNH GIÁ MỐI QUAN HỆ GIỮA GIÁ THỊ TRƯỜNG QUỐC TẾ VÀ GIÁ HÀNG NÔNG SẢN XUẤT KHẨU: BẰNG CHỨNG TỪ CÀ PHÊ VIỆT NAMNghiên cứu sử dụng kiểm định đồng liên kết, quan hệ nhân quả Granger và mô hình VAR để xác định mối quan hệ giữa giá cà phê quốc tế trên thị trường giao ngay và giá cà phê Việt Nam xuất khẩu từ tháng 01 năm 2004 đến tháng 12 năm 2017. Nghiên cứu đã tìm thấy ảnh hưởng của giá cà phê thế giới lên giá cà phê Việt Nam xuất khẩu, nhưng không có chiều ngược lại. Hai biến này không có mối quan hệ đồng liên kết ở độ tin cậy 99%, nhưng kiểm định quan hệ nhân quả Granger lại chỉ ra rằng giá cà phê Việt Nam xuất khẩu chịu ảnh hưởng của của giá cà phê trên thị trường thế giới, nhưng giá cà phê trên thị trường thế giới lại không chịu ảnh hưởng bởi giá cà phê Việt Nam xuất khẩu. Những kết quả từ việc hồi quy mô hình VAR cũng chỉ ra rằng, biến phụ thuộc chịu ảnh hưởng của hai biến độc lập ở độ trễ 1 và các độ trễ khác. Tóm lại, giá cà phê Việt Nam xuất khẩu không hề có ảnh hưởng lên giá cà phê quốc tế trên thị trường giao ngay. Do vậy, mối quan hệ giữa hai biến là mối quan hệ phi đối xứng. Những kết quả nghiên cứu này phù hợp với thực tế, mặc dù Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cà phê robusta lớn nhất nhưng lại chỉ là một nước “nhỏ” không có bất cứ sức mạnh thị trường nào trên thị trường cà phê thế giới.
#Co-integration test #Granger causality #VAR model #Vietnamese coffee price.
NGHIÊN CỨU CHUỖI GIÁ TRỊ CÀ PHÊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUMBài viết thảo luận các quan điểm về chuỗi giá trị, phân tích chuỗi bao gồm các khái niệm, bộ phận, tác nhân của chuỗi giá trị. Bài viết cũng thảo luận một số mô hình và phương pháp phân tích đánh giá kết quả chuỗi giá trị thường được áp dụng phân tích chuỗi. Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi giá trị cà phê gồm 4 tác nhân chính: cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, tiêu thụ nội địa/xuất khẩu. Tuy nhiên, cà phê trên địa bàn tỉnh chỉ mới sản xuất theo quy mô gia đình, cà phê sau thu hoạch chưa có công nghệ bản quản nào được áp dụng; kết cấu tổ chức của chuỗi còn tách biệt; tác nhân chính trong chuỗi vẫn là người sản xuất, các tác nhân khác có tác động rất ít tới sự phát triển của chuỗi; chuỗi mới chỉ mang tính một chiều.
#chuỗi giá trị #giá trị gia tăng #cà phê #xuất khẩu #Kon Tum
Export and application of SARIMA model for forecasting the value of Vietnam export during Covid-19This article examines the export value before and during the ongoing Covid-19 pandemic in Vietnam, and applies the SARIMA model to forecast the export value of Vietnam in the period from 01/2000 to 05/2021, collected from VietstockFinance and processed using Eviews 10 software. Research results show that the Covid-19 pandemic does not seem to affect Vietnam's export value compared to the same period last year. Through this result, it also shows that the Government of Vietnam has taken good export strategy to deal with the pandemic and bring high export value. The results of applying SARIMA model show that the model has a predictive value that approximates the actual export value with high accuracy in the period from January 2000 to May 2021. From testing the forecast accuracy of the SARIMA model, the study also makes forecasts about Vietnam's export value from 06/2021 to the end of 2021. Based on the research results, the authors also make a number of recommendations for current export policy makers to focus on diversifying export markets, actively seeking new markets, effectively exploiting export markets and exploiting export markets, opportunities from FTAs, successfully harmonizing the "dual goal" of both preventing and controlling the Covid-19 epidemic and promoting economic development in Vietnam.
#Giá trị xuất khẩu #Covid–19 #SARIMA #Việt Nam
Đánh giá tác động của EVFTA đến xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Anh Dịch bởi AI International Journal of Professional Business Review - Tập 7 Số 2 - Trang e0426 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu đánh giá tác động của EVFTA đến xuất khẩu dệt may từ Việt Nam sang Anh và đưa ra một số biện pháp chính sách đối với Việt Nam.
Tính độc đáo/giá trị: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Anh trong giai đoạn 2010 - 2019 và dữ liệu xuất khẩu dệt may của các quốc gia sang Anh năm 2019 để đề xuất 3 kịch bản xuất khẩu cho Việt Nam.
Thiết kế/phương pháp/tiếp cận: Nghiên cứu sử dụng mô hình SMART kết hợp với các phương pháp nghiên cứu định tính để phân tích và đánh giá các tác động tích cực và tiêu cực của UKVFTA đối với xuất khẩu dệt may của Việt Nam.
Kết quả: Nghiên cứu đã chỉ ra những hiệu ứng tích cực và những hạn chế của UKVFTA đối với xuất khẩu dệt may từ Việt Nam sang Anh. Từ đó, đã đề xuất một số biện pháp ngắn hạn và dài hạn để phát triển ngành công nghiệp dệt may của Việt Nam.
#UKVFTA #Xuất khẩu #Dệt may #Tác động #Việt Nam
NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG RAU QUẢ Ở VIỆT NAMTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP - Số 4 - Trang 124-132 - 2016
Cạnh tranh gay gắt khi chính thức tham gia TPP buộc Việt Nam phải có những thay đổi tích cực để sản phẩm nông nghiệp Việt Nam nói chung và ngành rau quả nói riêng có được chỗ đứng. Những cải cách này phải bắt nguồn từ khâu cung ứng (cải cách phương thức sản xuất, công nghệ, bảo quản, tăng chất lượng) đến khâu xuất khẩu (phương thức tiếp thị, đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng cường sản phẩm mới, tăng cường thương hiệu…) nhằm phát triển thị trường một cách bền vững và gia tăng giá trị cho các sản phẩm giúp ngành rau quả Việt Nam thoát khỏi hình ảnh “nông nghiệp giá rẻ”. Mặc dù Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển dồi dào và sự nỗ lực không ngừng của ngành rau quả, nhưng việc nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm rau quả Việt Nam hiện còn gặp rất nhiều khó khăn. Việc xây dựng và định hướng giải pháp nhằm nâng cao giá trị cho các sản phẩm này sẽ là bước đi quan trọng góp phần đẩy nhanh hoạt động và trình độ tham gia sâu vào các thị trường quan trọng như FTA, TPP…
#Giá trị gia tăng #nông nghiệp #rau quả #TPP #xuất khẩu